葉 = 艹 (thảo mộc) + 世 (thế hệ) + 木 (cái cây)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DIỆP (lá)
|
---|
Kunyomi
は*っぱ | lá ★★★★☆ |
Jukugo
言葉 | từ ngữ ★★★★★ BA 言 (nói)+ 葉 (lá) = 言葉 (từ ngữ) Từ ngữ - không giống từ |
言葉遣い | lựa chọn câu từ ★★☆☆☆ KANA 言 (nói) + 葉 (lá) + 遣 (phái đi) = 言葉遣い (lựa chọn câu từ) |
葉書 | bưu thiếp ★☆☆☆☆ 葉 (lá) + 書 (viết) = 葉書 (bưu thiếp) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
từ ngữ
単語 言葉