揺 = 扌 (tay) + 爫 (tổ chim) + 缶 (đồ hộp)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
揺 - DAO (dao động)
|
---|
Onyomi
YOU
Kunyomi
( を ) ゆ*さぶる | tôi rung/lắc thứ gì ★★★☆☆ |
( が ) ゆ*れる | thứ gì nhún, nhấp nhô, lung lay, bập bềnh ★★★☆☆ |
( を ) ゆ*する | rung/lắc thứ gì ★☆☆☆☆ |
Jukugo
動揺 する | dao động ☆☆☆☆☆ 動 (chuyển động) + 揺 (dao động) = 動揺 (dao động) |