1039. 缶

缶 = (buổi trưa) +  (cái xẻng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
缶 - PHỮU (đồ hộp)

Buổi trưa ngại ra ngoài, lấy cái xẻng cậy đồ hộp ăn tạm

 

Onyomi

KAN

Jukugo

(かん) XXX XXX đóng hộp ★★★☆☆ TT 

Ví dụ 缶ビール là bia lon

缶きり(かんきり) cái mở bia ☆☆☆☆

Được sử dụng trong


 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top