March 12, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1039. 缶 缶 = 午 (buổi trưa) + 凵 (cái xẻng) TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có) 缶 - PHỮU (đồ hộp) Buổi trưa ngại ra ngoài, lấy cái xẻng cậy đồ hộp ăn tạm Onyomi KAN Jukugo 缶(かん) XXX XXX đóng hộp ★★★☆☆ TT Ví dụ 缶ビール là bia lon 缶きり(かんきり) cái mở bia ★☆☆☆☆ Được sử dụng trong 揺 陶