掘 = 扌 (tay) + 屈 (khuất phục) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
BỘ THỦ (Nếu có) |
掘 - QUẬT (đào, khai quật)
Tay tôi cố đào, đào mãi, đến lúc sỏi đá phải khuất phục
|
|
Onyomi
KUTSU
Kunyomi
Jukugo
発掘 |
khai thác, khai quật ☆☆☆☆☆
発 (xuất phát) + 掘 (đào) = 発掘 (khai thác, khai quật) |