屈 = 尸 (cờ, xác chết) + 出 (xuất ra)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHUẤT (đầu hàng)
|
---|
Onyomi
KUTSU
Jukugo
退屈 な | nhàm chán ★★★☆☆ 退 (rút lui) + 屈 (đầu hàng) = 退屈 (nhàm chán) (dạng động từ : 退屈した: "cái đó chán!") |
窮屈 な | gò bó, cứng nhắc ★☆☆☆☆ 窮 (túng thiếu) + 屈 (đầu hàng) = 窮屈 (gò bó, cứng nhắc) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
logic, lý thuyết
合理 理論 論理 理屈