両 = 一 (một) + 冂 (dây thắt lưng) + 山 (núi)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LƯỠNG (cả hai)
|
---|
Onyomi
RYOU
Jukugo
両方 | cả 2 thứ/2 cách ★★★★☆ 両 (cả hai) + 方 (phương hướng) = 両方 (cả 2 thứ/2 cách) |
両替 する | đổi tiền ★★★☆☆ 両 (cả hai) + 替 (trao đổi) = 両替 (đổi tiền) |
両親 | cha mẹ ★★★☆☆ 両 (cả hai) + 親 (cha mẹ) = 両親 (cha mẹ) |
Được sử dụng trong