画 = 一 (một, trần nhà, sàn nhà) + 由 (lý do, nảy mầm) + 凵 (cái xẻng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỌA (nét vẽ)
|
---|
Onyomi
GA
Jukugo
映画 | phim ★★★★★ 映 (phản chiếu) + 画 (nét vẽ) = 映画 (phim) |
漫画 | manga ★★★★☆ 漫 (lỏng lẻo) + 画 (nét vẽ) = 漫画 (manga) |
計画 | kế hoạch ★★★☆☆ BA 計 (đo) + 画 (nét vẽ) = 計画 (kế hoạch) nghĩa gần giống với |
画面 | màn hình ★★★☆☆ 画 (nét vẽ) + 面 (mặt nạ) = 画面 (màn hình) |
Từ đồng nghĩa
tranh, ảnh 映像 画像 絵 像 |
kế hoạch 予定 計画 案 企画 策 |