敷 = (thuốc nổ TNT) + 方 (phương hướng) + 夂 (hai chân bắt chéo)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHU (trải ra)
|
---|
Onyomi
SHIKI
Kunyomi
し*く | trải, lát, đệm, lắp đặt ★☆☆☆☆ |
Jukugo
敷金 | tiền đặt cọc ★★☆☆☆ 敷 (trải ra) + 金 (kim loại vàng) = 敷金 (tiền đặt cọc) |
オバケ屋敷 | ngôi nhà ma ám! ★☆☆☆☆ オバケ (ma) + 屋 (mái nhà) + 敷 (trải ra) = オバケ屋敷 (ngôi nhà ma ám!) |