演 = 宀 (mái nhà) + 氵 (nước) + (thuốc nổ TNT) + ハ (chân động vật)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
DIỄN (biểu diễn)
|
---|
Onyomi
EN
Jukugo
演奏 する | biểu diễn ★★★☆☆ 演 (biểu diễn) + 奏 (chơi nhạc) = 演奏 (biểu diễn) |
講演 | bài giảng, bài nói chuyện ★★☆☆☆ 講 (giảng bài) + 演 (biểu diễn) = 講演 (bài giảng, bài nói chuyện) bài giảng, bài nói chuyện nơi công cộng, trước đám đông, không mang tính chính trị. Ví dụ như bài diễn văn tại lễ tốt nghiệp, buổi giới thiệu sách của tác giả, v.v. đều là 講演. |
演歌 | enka ★☆☆☆☆ 演 (biểu diễn) + 歌 (hát) = 演歌 (enka) diễn ca - một loại nhạc nổi tiếng tại Nhật, phát triển trong thời kì sau chiến tranh. Thể loại nhạc ủy mị, da diết, như nhạc vàng/tiền chiến của Việt Nam |
Từ đồng nghĩa
phát biểu 講演 講義 セミナー 演説 |
vở kịch, biểu diễn 芝居 劇 ショー 演劇 |