薄 = 氵(nước) + 艹 (thảo mộc) + 博 (nhà châm cứu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BẠC (loãng)
|
---|
Onyomi
HAKU
Kunyomi
うす*い | vị nhạt ★★★☆☆ |
うす*める | làm cho nhạt, loãng, thưa bớt ★★☆☆☆ |
Jukugo
薄情 な | bạc tình, không có tình nghĩa ☆☆☆☆☆ 薄 (loãng) + 情 (cảm xúc) = 薄情 (bạc tình, không có tình nghĩa) |
Từ đồng nghĩa
mờ nhạt, xỉu
気絶する 卒倒 薄い 淡い