博 = 十 (số mười, cái kim) + 専 (chuyên môn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BÁC (tiến sĩ)
|
(nhà châm cứu) |
---|
Onyomi
HAKU
Jukugo
博物館 | bảo tàng ★★★☆☆ 博 (tiến sĩ) + 物 (đồ vật) + 館 (tòa nhà lớn) = 博物館 (bảo tàng) bảo tàng tự nhiên, hoặc vũ trụ, tuy nhiên bảo tàng nghệ thuật là |
博覧会 | hội chợ triển lãm ★☆☆☆☆ 博 (tiến sĩ) + 覧 (nhìn chăm chú) + 会 (gặp gỡ) = 博覧会 (hội chợ triển lãm) Chi tiết hơn một chút: 博覧会 (hội chợ cực kì to, ví dụ hội chợ thương mại châu Á/ thế giới) |
Từ đồng nghĩa
triển lãm 展覧会 博覧会 展示 |
bảo tàng 博物館 美術館 |