絞 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 交 (kết hợp) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
GIẢO (buộc)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
( を ) しぼ*る | vắt, bóp ★☆☆☆☆ |
( を ) し*める | tôi vắt/bóp/buộc chặt ★☆☆☆☆ |
( が ) し*まる | cái gì đó bị buộc chặt ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
nghẹn 締める 絞る 絞める |
cái gì đó đóng lại 絞まる 閉まる |
đóng cái gì 閉める 締める 絞める |