1348. 絞

絞 = (sợi chỉ, người Nhện) +  (kết hợp) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
GIẢO (buộc)

Người Nhện thích kết hợp nhiều sợi chỉ màu sắc để làm dây buộc giày

 

Onyomi

KOU

Kunyomi

( ) しぼ*る vắt, bóp
☆☆☆☆
( ) し*める tôi vắt/bóp/buộc chặt
☆☆☆☆
( ) し*まる cái gì đó bị buộc chặt
☆☆☆☆

Từ đồng nghĩa

nghẹn
締める    絞る    絞める   
cái gì đó đóng lại
絞まる    閉まる   
đóng cái gì
閉める    締める    絞める

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top