TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
GIAO (kết hợp)
|
---|
Onyomi
KOU
Kunyomi
( が hay に ) まじ*わる | giao nhau, cắt nhau ★★☆☆☆ |
( が ) ま*じる | bị trộn với ★☆☆☆☆ |
( を ) ま*ぜる | tôi trộn lẫn thứ gì. Thường được dùng với nghĩa bóng, ví dụ, tôi hòa nhập vào một nhóm/hội ★★★☆☆ |
Jukugo
交換 する | trao đổi ★★★★☆ 交 (kết hợp) + 換 (hoán đổi) = 交換 (trao đổi) |
交通 | giao thông ★★★★☆ 交 (kết hợp) + 通 (giao thông) = 交通 (giao thông) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
trộn 交 混 |
đàm phán 取引 交渉 値切る |
lượt 順番 出番 互い違い 交互に |