TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
父 - PHỤ (bố)
|
---|
Onyomi
FU
Kunyomi
ちち | cha, bố ★★★★★ |
Jukugo
お父さん | bố! ★★★★★ |
父親 | cha ★★★★☆ 父 (bố) + 親 (cha mẹ/tốt bụng) = 父親 (cha) Chú ý: chichi cũng là từ lóng để chỉ ngực |
父母 | ba mẹ ★★☆☆☆ 父 (bố) + 母 (mẹ) = 父母 (ba mẹ) |
Được sử dụng trong