尊 = 酉 (rượu whisky) + 丷 (sừng) + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÔN (tôn kính)
|
---|
Onyomi
SON
Kunyomi
とうと*い | quý giá, cao quý VIẾT ★★★☆☆ |
Jukugo
尊敬語 | kính ngữ trong tiếng Nhật ★★★☆☆ TrTr 尊敬 (tôn trọng) + 語 (từ ngữ) = 尊敬語 (kính ngữ trong tiếng Nhật) |
尊敬 する | tôn trọng ★★★☆☆ 尊 (tôn kính) + 敬 (kính nể) = 尊敬 (tôn trọng) (Lưu ý: không dùng để nói trực tiếp với ai đó, 'Tôi rất 尊敬 anh!' - mà thường nói với bên thứ 3) |
男尊女卑 | trọng nam khinh nữ ★★☆☆☆ 男 (đàn ông) + 尊 (tôn kính) + 女 (phụ nữ) + 卑 (thấp kém) = 男尊女卑 (trọng nam khinh nữ) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
giả vờ hay kiêu ngạo 気取りや 尊大 いい気 になってる いばってる xxx振ってる 自惚れ 仰々しい 横柄な |
tôn trọng 尊敬 拝む 崇拝 憧れ |