1013. 侍

侍 =  (người, Mr. T) +  (chùa) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
侍 - THỊ (người hầu, thị lang, samurai)

Samurai hết thời thì cũng chỉ là người cạy nhờ cửa chùa

 

Onyomi

JI

Kunyomi

さむらい samurai!!!
(BOOBOO: người Nhật hay dùng 武士 (ぶし) để chỉ samurai hơn. Họ chỉ dùng "samurai" khi nhắc tới một thứ rất cụ thể, ví dụ như "kiểu tóc samurai" hay "phim truyện về Samurai") 
☆☆☆☆

Từ đồng nghĩa

samurai 
武士    侍 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top