侍 = 亻 (người, Mr. T) + 寺 (chùa) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
侍 - THỊ (người hầu, thị lang, samurai)
|
---|
Onyomi
JI
Kunyomi
さむらい | samurai!!! (BOOBOO: người Nhật hay dùng 武士 (ぶし) để chỉ samurai hơn. Họ chỉ dùng "samurai" khi nhắc tới một thứ rất cụ thể, ví dụ như "kiểu tóc samurai" hay "phim truyện về Samurai") ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
samurai 武士 侍 |