時 = 日 (mặt trời, ngày) + 寺 (chùa) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỜI (thời gian)
|
---|
Onyomi
JI
Kunyomi
とき | thời gian ★★★★★ |
Jukugo
四時 | 4 giờ ★★★★★ 四 (số bốn) + 時 (thời gian) = 四時 (4 giờ) |
四時間 | 4 tiếng ★★★★★ 四時 (4 giờ) + 間 (khoảng thời gian) = 四時間 (4 tiếng) Ví dụ, chuyến tàu này đi mất 4 tiếng |
何時 | mấy giờ rồi? ★★★★★ 何 (cái gì?!?) + 時 (thời gian) = 何時 (mấy giờ rồi?) |
時間 | thời gian ★★★★★ 時 (thời gian) + 間 (khoảng thời gian) = 時間 (thời gian) |
時々 | thỉnh thoảng★★★★☆ |
同時 に | cùng lúc ★★★☆☆ 同 (tương tự) + 時 (thời gian) = 同時 (cùng lúc) |
Từ đồng nghĩa
lỗi thời 時代遅れの 古くさい 古めかしい 旧式の 廃れる |
khoảng thời gian 時期 期間 |
thi thoảng ときどき たびたび 時折 時折 |
dành thời gian 時間が経つ 時間がかかる? 費やす 時間を過ごす 流れる |