導 = 道 (con đường) ON α + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐẠO (hướng dẫn)
|
---|
Onyomi
DOU
Kunyomi
みちび*く | dẫn đường, chỉ đạo - thường dùng với khía cạnh đạo đức, làm gương, v.v. ★★☆☆☆ |
Jukugo
誘導 する | hướng dẫn, dìu dắt, chỉ đạo ★★☆☆☆ 誘 (dụ dỗ) + 導 (hướng dẫn) = 誘導 (dẫn đường) Ví dụ, giáo viên dẫn đoàn học sinh trong chuyến đi dã ngoại. Cảnh sát điều phối giao thông. 誘導 hàm ý đi cùng với người khác đi tới một địa điểm cụ thể. |
導入 | đưa vào (sử dụng, áp dụng, v.v.), khởi đầu ★☆☆☆☆ 導 (hướng dẫn) + 入 (đi vào) = 導入 (đưa vào (sử dụng, áp dụng, v.v.), khởi đầu) |
Từ đồng nghĩa
hướng dẫn, dẫn đầu
導く 誘導 案内