尋 = ヨ (chổi) + 工 (nghề thủ công) + 口 (miệng/hình hộp nhỏ) + 寸 (thước do, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
尋 - TẦM (sưu tầm, hỏi)
|
---|
Onyomi
JIN
Kunyomi
たず*ねる | hỏi - về cơ bản giống với 聞く, nhưng 尋ねる được dùng khi muốn hỏi nhân viên cửa hàng. Cả hai đều là ngôn ngữ thông dụng, nhưng 尋ねる thường dùng trong môi trường kinh doanh hơn. ★★☆☆☆ |
Jukugo
đặt câu hỏi に聞く に尋ねる に問う に質問する に伺う |
bình thường 普通な 並みの 普段 一般的な 尋常 典型的 |