慰 = 尸 (xác chết, cờ) + 示 (hiển thị) + 寸 (thước đo, keo dán) + 心 (tim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ÚY (an ủi)
|
---|
Onyomi
I
Kunyomi
なぐさ*める | an ủi ★☆☆☆☆ |
Jukugo
慰安婦 | "phụ nữ mua vui" ☆☆☆☆☆ NH 慰 (an ủi) + 安 (thư giãn) + 婦 (phụ nữ) = 慰安婦 ("phụ nữ mua vui") (hay nô lệ tình dục thời thế chiến thứ II do quân đội Nhật Bản gây ra với phụ nữ Hàn Quốc) |
慰謝料 | phí bảo lãnh ☆☆☆☆☆ 慰 (an ủi) + 謝 (xin lỗi) + 料 (phí) = 慰謝料 (phí bảo lãnh) |
Từ đồng nghĩa
vui lên 勇気付ける 励ます 元気を出させる 慰める |
thanh toán, bồi thường, tiền 弁償する 慰謝料 |