寿 = ノ (katakana 'no') + 三 (ba) + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỌ (tuổi thọ)
|
---|
Onyomi
JU, SU
Jukugo
寿司 | sushi ★☆☆☆☆ 寿 (tuổi thọ) + 司 (giám đốc) = 寿司 (sushi) |
寿命 | tuổi thọ ★☆☆☆☆ BA 寿 (tuổi thọ) + 命 (định mệnh) = 寿命 (tuổi thọ) (dùng cho sinh vật sống VÀ máy móc) |