1004. 寿

寿 = ノ (katakana 'no') +  (ba) +  (thước đo, keo dán)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
THỌ (tuổi thọ)

Ba - ''no'' (tức 30) là thước đo tuổi THỌ của một người. Tuổi hạn với cả nam nhân và nữ nhân.

 

Onyomi

JU, SU

Jukugo

寿司すし sushi ☆☆☆☆  
寿 (tuổi thọ) + (giám đốc) = 寿司 (sushi)
寿命じゅみょう tuổi thọ ☆☆☆☆ BA  
寿 (tuổi thọ) + (định mệnh) = 寿命 (tuổi thọ)

(dùng cho sinh vật sống VÀ máy móc)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top