村 = 木 (cái cây) + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THÔN (thôn làng)
|
---|
Onyomi
SON
Kunyomi
むら | làng ★★★☆☆ |
Jukugo
trưởng làng ★☆☆☆☆ 村 (làng) + 長 (dài) = 村長 (trưởng làng) |
Từ đồng nghĩa
thị trấn nhỏ, làng
村 里