守 = 宀 (mái nhà) + 寸 (thước đo, keo dán)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỦ (che chắn)
|
---|
Onyomi
SHU
Kunyomi
まも*る | bảo vệ, chăm sóc ★★★★☆ |
Jukugo
保守主義 | chủ nghĩa bảo thủ ★★☆☆☆ 保 (bảo vệ) + 守 (che chắn) + 主義 (chủ nghĩa) = 保守主義 (chủ nghĩa bảo thủ) |
留守 | đi vắng ★★☆☆☆ BA 留 (giam giữ) + 守 (che chắn) = 留守 (đi vắng) ( |
看守 | cai ngục ☆☆☆☆☆ 看 (dõi theo) + 守 (che chắn) = 看守 (cai ngục) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bảo tồn
保存 保護 する 保守