March 14, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment * 扌 TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) (ngón tay) Thói quen là Kí tự này có nguồn gốc từ từ 手 nên sẽ mang nghĩa 'một ngón tay' hoặc 'các ngón tay' Được sử dụng trong 投 拝 提 択 推 描 払 批 指 打 招 拐 接 拍 撮 折 抑 抗 握 掛 拠 技 捜 抽 担 挿 損 探 操 抱 挑 援 撤 持 控 換 擬 拡 抵 振 擦 揚 捕 拘 押 撲 挟 掃 授 採 携 扱 拷 拭 拒 摘 拾 揮 排 抜 捨 掘 揺